--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reaping hook chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sờ sẫm
:
như sờ soạng
+
fungus
:
nấm
+
đăng bạ
:
(cũ) cũng nói đăng bộ RegisterĐăng bạ đóng thuế thânTo register one's name on the poll-tax list
+
xăm mình
:
tattoo
+
chắc chắn
:
Reliable, reliably solidnhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attackschọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to